Có 2 kết quả:
裂变材料 liè biàn cái liào ㄌㄧㄝˋ ㄅㄧㄢˋ ㄘㄞˊ ㄌㄧㄠˋ • 裂變材料 liè biàn cái liào ㄌㄧㄝˋ ㄅㄧㄢˋ ㄘㄞˊ ㄌㄧㄠˋ
liè biàn cái liào ㄌㄧㄝˋ ㄅㄧㄢˋ ㄘㄞˊ ㄌㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
fissionable material
Bình luận 0
liè biàn cái liào ㄌㄧㄝˋ ㄅㄧㄢˋ ㄘㄞˊ ㄌㄧㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
fissionable material
Bình luận 0